Sony Alpha A7 Mark V / A7M5 Body

65.490.000 

Ngàm ống kính Sony E
Độ phân giải cảm biến Thực: 35.7MP • Hiệu dụng: 33MP (7008×4672)
Loại cảm biến CMOS Full-Frame 35.9 × 23.9 mm, Partially Stacked
Hệ số crop 1.0x • Chế độ bổ sung: 1.5x (áp dụng trong một số chế độ video)
Chống rung Chống rung cảm biến 5 trục (IBIS)
Hình thức chụp Ảnh tĩnh & Video
Loại màn trập Màn trập cơ học & màn trập điện tử
Tốc độ màn trập Điện tử: 1/16000–30s • Cơ học: 1/8000–30s • Movie: 1/8000–1s
ISO – Ảnh Thủ công: 100–51.200 (mở rộng 50–204.800) • Tự động: 100–12.800
ISO – Video Thủ công: 100–51.200 (mở rộng 100–102.400) • Tự động: 100–12.800
Đo sáng Đa vùng, trung tâm, điểm, ưu tiên vùng sáng
Bù phơi sáng ±5 EV (bước 1/3 hoặc 1/2)
Dải đo sáng -3 đến 20 EV
Cân bằng trắng 2500–9900K và các preset: AWB, ATW, Daylight, Cloudy, Shade, Incandescent, Flash, Fluorescent…, Custom, Underwater
Chụp liên tục 30 fps tối đa: 95 RAW / 85 RAW+JPEG / 185 JPEG • 10 fps: tối đa 10.000 ảnh
Định dạng ảnh JPEG, HEIF, RAW (14-bit)
Ghi video – Nội bộ H.264 / H.265 / XAVC S / XAVC HS / XAVC S-I (4:2:0 & 4:2:2 10-bit)
Độ phân giải/ Tốc độ khung hình UHD 4K (3840×2160): 23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps • FHD 1080p: 23.98 đến 120 fps
Video Output (HDMI) 4:2:2 8/10-bit • 4K 23.98–59.94 fps • 1080p/i
Gamma S-Log3, S-Cinetone, HDR HLG
Giới hạn ghi Không giới hạn
Âm thanh ghi LPCM 4 kênh/2 kênh 24-bit 48kHz & 16-bit
Khe thẻ nhớ Slot 1: CFexpress Type A / SD UHS-II • Slot 2: SD UHS-II
Cổng Video 1× HDMI
Cổng âm thanh 1× 3.5mm Mic-in • 1× 3.5mm Headphone
USB/nguồn 1× USB-C cấp nguồn • 1× USB-C (USB 3.2/3.1 Gen2) dữ liệu
Kết nối không dây Wi-Fi 6 • Bluetooth 6.0
Ứng dụng hỗ trợ Creators’ App (Android/iOS): điều khiển, tải ảnh, cài đặt
Màn hình LCD cảm ứng 3.2” nghiêng 4 hướng • 2.095.104 điểm
Kính ngắm EVF OLED 0.5” • 3.686.400 điểm • Phóng đại 0.78× • 23mm eye-point
Lấy nét AF/MF • AF-C, AF-S, DMF, Tracking (Người/Động vật/Ô tô…)
Độ nhạy AF -4 đến +20 EV
Chế độ flash Auto, Fill, Rear Sync, Slow Sync, Red-Eye, HSS, Off
Tốc độ sync 1/250s
Pin NP-FZ100 (2280 mAh) • ~750 ảnh
Hot Shoe Multi Interface Shoe
Chất liệu thân máy Hợp kim magie
Kích thước 130.3 × 96.4 × 72.3 mm
Trọng lượng 610g (body) • 695g (kèm pin + thẻ)
Danh mục: , , Từ khóa: , ,